Việt
tăng dần
mạnh khỏe ra
chắc chắn hơn
trở nên vững chắc
vững mạnh hơn
ú được tăng cưòng
mạnh lên
vững chắc thêm
vững mạnh hơn.
Đức
erstarken
ú (s) được tăng cưòng (xúc tiến, đẩy mạnh), tăng dần, mạnh lên, vững chắc thêm, mạnh khỏe ra, chắc chắn hơn, vững mạnh hơn.
erstarken /(sw. V.; ist) (geh.)/
tăng dần; trở nên vững chắc; mạnh khỏe ra; chắc chắn hơn; vững mạnh hơn;