Việt
vững chắc thêm
vững mạnh hơn
s
h
chín
ú được tăng cưòng
tăng dần
mạnh lên
mạnh khỏe ra
chắc chắn hơn
vững mạnh hơn.
lớn lên
trưởng thành
Đức
reifen I
erstarken
reifen
• Verklebte und mechanisch hochbelastete FVKVerbindungen können zusätzlich mit einem Faserlaminat versteift werden (Bild 1).
Các mối kết nối dán và chịu tải cơ học cao của vật liệu composite có thể được làm vững chắc thêm bằng một lớp laminate sợi (Hình 1).
Der Radkasten ist deshalb am oberen Befestigungspunkt verstärkt.
Hốc bánh xe phải được làm vững chắc thêm ở điểm gắn chặt bên trên.
das Kind ist früh gereift
đứa trẻ đã phát triền sớm.
reifen /(sw. V.)/
(ist) (geh ) lớn lên; trưởng thành; vững chắc thêm; vững mạnh hơn;
đứa trẻ đã phát triền sớm. : das Kind ist früh gereift
reifen I /I vi (/
1. chín; 2. vững chắc thêm, vững mạnh hơn; bình phục; lón lên; II vt làm chín.
ú (s) được tăng cưòng (xúc tiến, đẩy mạnh), tăng dần, mạnh lên, vững chắc thêm, mạnh khỏe ra, chắc chắn hơn, vững mạnh hơn.