TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vững chắc thêm

vững chắc thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững mạnh hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú được tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững mạnh hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vững chắc thêm

reifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstarken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

• Verklebte und mechanisch hochbelastete FVKVerbindungen können zusätzlich mit einem Faserlaminat versteift werden (Bild 1).

Các mối kết nối dán và chịu tải cơ học cao của vật liệu composite có thể được làm vững chắc thêm bằng một lớp laminate sợi (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Radkasten ist deshalb am oberen Befestigungspunkt verstärkt.

Hốc bánh xe phải được làm vững chắc thêm ở điểm gắn chặt bên trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind ist früh gereift

đứa trẻ đã phát triền sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reifen /(sw. V.)/

(ist) (geh ) lớn lên; trưởng thành; vững chắc thêm; vững mạnh hơn;

đứa trẻ đã phát triền sớm. : das Kind ist früh gereift

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reifen I /I vi (/

1. chín; 2. vững chắc thêm, vững mạnh hơn; bình phục; lón lên; II vt làm chín.

erstarken

ú (s) được tăng cưòng (xúc tiến, đẩy mạnh), tăng dần, mạnh lên, vững chắc thêm, mạnh khỏe ra, chắc chắn hơn, vững mạnh hơn.