Việt
vững chắc thêm
vững mạnh hơn
s
h
chín
lớn lên
trưởng thành
tăng dần
trở nên vững chắc
mạnh khỏe ra
chắc chắn hơn
Đức
reifen I
reifen
erstarken
das Kind ist früh gereift
đứa trẻ đã phát triền sớm.
reifen /(sw. V.)/
(ist) (geh ) lớn lên; trưởng thành; vững chắc thêm; vững mạnh hơn;
đứa trẻ đã phát triền sớm. : das Kind ist früh gereift
erstarken /(sw. V.; ist) (geh.)/
tăng dần; trở nên vững chắc; mạnh khỏe ra; chắc chắn hơn; vững mạnh hơn;
reifen I /I vi (/
1. chín; 2. vững chắc thêm, vững mạnh hơn; bình phục; lón lên; II vt làm chín.