TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng dần

tăng dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiệm tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trở nên vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gia số

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

từng bước

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

được chia bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có xép hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược bô trí thành tuyến..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú được tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững mạnh hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tăng dần

 increment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gradation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

encoder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tăng dần

erstarken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschaukeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkrementalgeber

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

gestaffelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(Der Druck über dem Filterkuchen steigt kontinuierlich an)

(Áp suất lọc trên bã lọc tăng dần lên)

Mit zunehmender Nennweite fallend.

Trị số giảm đi theo đường kính danh định tăng dần

Mit zunehmender Nennweite Ω-Werte in der Tendenz fallend.

Trị số ζ có khuynh hướng giảm đi khi đường kính danh định tăng dần.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zunehmender Ölanteil + Additive

Phần dầu tăng dần + phụ gia

:: Zunehmende Werkstoffverfestigung (4)/(5) inradialer und axialer Richtung.

:: Biến cứng vật liệu tăng dần (4)/(5) theo hướngtâm và dọc trục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestaffelt /a/

1. tăng dần; 2. được chia bậc, có xép hạng; 3. (quân sự) dược bô trí thành tuyến..

erstarken

ú (s) được tăng cưòng (xúc tiến, đẩy mạnh), tăng dần, mạnh lên, vững chắc thêm, mạnh khỏe ra, chắc chắn hơn, vững mạnh hơn.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Inkrementalgeber

[VI] Gia số, tăng dần, từng bước

[EN] encoder

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschaukeln /sich.(sw. V.; hat)/

(ugs ) mạnh lên; tăng dần;

erstarken /(sw. V.; ist) (geh.)/

tăng dần; trở nên vững chắc; mạnh khỏe ra; chắc chắn hơn; vững mạnh hơn;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gradation

Tiệm tiến, tăng dần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increment /xây dựng/

tăng dần