Việt
tăng dần
mạnh lên
mạnh khỏe ra
chắc chắn hơn
Tiệm tiến
trở nên vững chắc
vững mạnh hơn
Gia số
từng bước
được chia bậc
có xép hạng
dược bô trí thành tuyến..
ú được tăng cưòng
vững chắc thêm
vững mạnh hơn.
Anh
increment
gradation
encoder
Đức
erstarken
aufschaukeln
Inkrementalgeber
gestaffelt
(Der Druck über dem Filterkuchen steigt kontinuierlich an)
(Áp suất lọc trên bã lọc tăng dần lên)
Mit zunehmender Nennweite fallend.
Trị số giảm đi theo đường kính danh định tăng dần
Mit zunehmender Nennweite Ω-Werte in der Tendenz fallend.
Trị số ζ có khuynh hướng giảm đi khi đường kính danh định tăng dần.
zunehmender Ölanteil + Additive
Phần dầu tăng dần + phụ gia
:: Zunehmende Werkstoffverfestigung (4)/(5) inradialer und axialer Richtung.
:: Biến cứng vật liệu tăng dần (4)/(5) theo hướngtâm và dọc trục.
gestaffelt /a/
1. tăng dần; 2. được chia bậc, có xép hạng; 3. (quân sự) dược bô trí thành tuyến..
ú (s) được tăng cưòng (xúc tiến, đẩy mạnh), tăng dần, mạnh lên, vững chắc thêm, mạnh khỏe ra, chắc chắn hơn, vững mạnh hơn.
[VI] Gia số, tăng dần, từng bước
[EN] encoder
aufschaukeln /sich.(sw. V.; hat)/
(ugs ) mạnh lên; tăng dần;
erstarken /(sw. V.; ist) (geh.)/
tăng dần; trở nên vững chắc; mạnh khỏe ra; chắc chắn hơn; vững mạnh hơn;
Tiệm tiến, tăng dần
increment /xây dựng/