TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 increment

sự lớn lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Số gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gia lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lương tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia lượng thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia tăng lương bổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia tăng sức chịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số gia tọa độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lớn lên định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lớn của sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền lãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 increment

 increment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 augmenter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salary increment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value-added

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increasing function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increase of resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increase of coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oriented growth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extent of error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benefit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gains

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proceeds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increment

sự lớn lên

 increment /xây dựng/

sự tăng gia cố

 increment /hóa học & vật liệu/

sự lớn lên

 increment /toán & tin/

số gia tăng

 Increment /điện tử & viễn thông/

Số gia, Gia lượng

 increment /hóa học & vật liệu/

số lãi

 Increment

Số gia, Gia lượng

 increment

lượng gia

 increment

lương tăng

 increment /xây dựng/

tăng dần

 increment

sự tăng lên

 increment

số tăng

 augmenter, increment /toán & tin/

gia số

 bump, increment

lượng tăng

information gain, increment /điện lạnh/

gia lượng thông tin

salary increment, increment

sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng

 increment, value-added /toán & tin/

giá trị gia tăng

increasing function, increment

hàm tăng

increase of resistance, increment

sự gia tăng sức chịu

increase of coordinates, increment

số gia tọa độ

oriented growth, increase, increment

sự lớn lên định hướng

extent of error, increment, intensity, magnitude

độ lớn của sai số

 benefit, gains, increment, proceeds, profit, return

tiền lãi