TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia số

Gia số

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tăng dần

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

từng bước

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

gia số

Accelerator

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 augmenter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increment

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

encoder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

gia số

Inkrementalgeber

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glasmaßstab (inkremental)

Thước thủy tinh (gia số)

Inkrementalmaßstäbe erfassen die Messwerte betragsweise durch die Summierung der Lichtimpulse.

Thước đo theo gia số ghi lại những trị số đo bằng cách lấy tổng giátrị tuyệt đối của các xung ánh sáng.

Digitale Signale bestehen aus einer bestimmten Anzahl meist binärer Signale (Bild 4) und können z. B. von Wegmesssystemen ausgelöst werden, indem ein Weg in Inkremente eingeteilt ist, die jeweils Impulse auslösen.

Tín hiệu digital bao gồm một số lượng nhất định các tín hiệu chủ yếu là nhị phân (Hình 4) và, thí dụ, có thể được phát động bởi một hệ thống đo hành trình, tại đó quãng đường được chia thành nhiều đoạn nhỏ (giasố), mỗi khi đi qua một gia số, hệ thống kích hoạt một xung.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Inkrementalgeber

[VI] Gia số, tăng dần, từng bước

[EN] encoder

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Gia số

Gia số

Xem Accelerator principle.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Gia số

Gia số

Xem Accelerator principle.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

increment

Gia số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 augmenter, increment /toán & tin/

gia số

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Accelerator

Gia số

Xem Accelerator principle.