TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accelerator

chất gia tốc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

máy gia tốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất tăng tốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chất xúc tiến

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy gia tô'c

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chân ga

 
Tự điển Dầu Khí

người làm tăng tốc độ

 
Tự điển Dầu Khí

dây thần kinh gia tốc

 
Tự điển Dầu Khí

Gia số

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chất làm tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện cực tăng tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia tốc

 
Từ điển phân tích kinh tế

chất kích hoạt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chất tăng nhanh đông cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van điều tiết khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tăng ga

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ gia tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy gia tũe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
accelerator  

 phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

accelerator

accelerator

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
accelerator  

accelerator  

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

accelerator

Beschleuniger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilchenbeschleuniger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschleunigungselektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Accelerator-Karte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anreger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Accelerator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akzelerator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

accelerator

accélérateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accelerateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accelerator /IT-TECH/

[DE] Accelerator-Karte

[EN] accelerator

[FR] accélérateur

accelerator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anreger

[EN] accelerator

[FR] accélérateur

accelerator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beschleuniger

[EN] accelerator

[FR] accélérateur

accelerator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beschleuniger

[EN] accelerator

[FR] accélérateur

accelerator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Accelerator; Akzelerator

[EN] accelerator

[FR] activateur

accelerator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Akzelerator; Beschleuniger

[EN] accelerator

[FR] accelerateur

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

accelerator

bộ gia tốc, máy gia tũe

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accelerator

cái tăng tốc, bộ tăng tốc, chất tăng tốc, chất tăng nhanh đông cứng, van điều tiết khí, bộ tăng ga

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ACCELERATOR

chất thúc nhanh Chất thúc mau một phản ứng hóa học, trái với chất làm trễ

ACCELERATOR

chất thúc nhanh Chất thúc mau một phản ứng hóa học, trái với chất làm trễ (retarder) Trong bêtông, phụ gia có thể làm tâng tốc độ thủy hóa của ximăng, do đó rút ngán thời gian đông kết và tăng tốc độ cứng hay phát triển cường độ. Trong nhựa tổng hợp và keo, chầt xúc tác (cataỉyst) làm tảng tốc độ đông cứng. Phụ gia tăng tốc được trộn với nhựa ngay trước khi dùng.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

accelerator

(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

accelerator  

 phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

accelerator

phụ gia tăng tốc kết dính Chất thêm vào nhựa để làm giảm bớt thời gian kết dính của nó.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Beschleuniger

[EN] accelerator

[VI] Chất gia tốc, chất kích hoạt

Từ điển phân tích kinh tế

accelerator

gia tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerator /điện/

điện cực tăng tốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accelerator

máy gia tốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchenbeschleuniger /m/KTH_NHÂN/

[EN] accelerator

[VI] máy gia tốc

Beschleuniger /m/XD, CN_HOÁ/

[EN] accelerator

[VI] chất xúc tiến, chất làm tăng tốc

Beschleuniger /m/C_DẺO, CNT_PHẨM, CƠ, GIẤY, VLHC_BẢN/

[EN] accelerator

[VI] cái tăng tốc, bộ tăng tốc, máy gia tốc

Beschleuniger /m/VT_THUỶ/

[EN] accelerator

[VI] chất tăng tốc (đóng canô)

Beschleunigungselektrode /f/V_THÔNG/

[EN] accelerator

[VI] bộ tăng tốc, mạch tăng tốc

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Accelerator

Gia số

Xem Accelerator principle.

Tự điển Dầu Khí

accelerator

[ək'seləreitə]

  • danh từ

    o   máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)

    §   high-frequency accelerator : máy gia tốc tần cao

    §   cementing setting accelerator : chất tăng tốc đông rắn xi măng

    §   ignition accelerator : chất xúc tiến cháy

    §   thiazole accelerators : chất tăng tốc thiazol (lưu hoá)

    o   (hoá học) chất gia tốc, chất tăng tốc, chất xúc tiến

    Một số chất (hoá học) dùng để thúc đẩy nhanh tốc độ phản ứng (hoá học), chất tăng tốc xi măng là chất phụ gia đẩy nhanh tốc độ hỗn hợp xi măng với nước.

    o   người làm tăng tốc độ

    o   (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    accelerator

    bộ tăng tấc 1. Trong các chương trình ứng dụng, phím hoặc tồ hợp các phím mà người sử' dụng nhấn đề thực hiện chức năng do chương trình ứng dụng xác đinh; còn gọi là phím gõ tắt, bộ tăng tốc thay thế thuận tiện con chuột trong ứng dụng đồ họa. 2. Trong phần cứng, dụng cụ làm tăng nhanh hoặc hói cắch khác cải tiến hoạt động của một hoặc nhiẾu hệ con; dẫn tới tính, năng chung của hệ tốt hơn. Các bộ tăng tốc thường dùng trong bộ thích ứng màn hình và bộ vl xử lý củà mấy tính,

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    accelerator

    (earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

    accelerator  

     phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Beschleuniger

    [VI] chất gia tốc

    [EN] accelerator

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    accelerator

    Beschleuniger (z.B. Vulkanisation)

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    accelerator

    máy gia tô' c