Việt
Chất kích hoạt
Chất gia tốc
chất hoạt hóa
tác nhân kích hoạt
Anh
activator
accelerator
activating agent
Đức
Aktivator
Beschleuniger
Aktivatoren sollen die Beschleuniger aktivieren und ihre Effektivität erhöhen.
Chất kích hoạt giúp chất tăng tốc hoạt động mạnh và tăng tác dụng của chúng.
Die abgerissenen Enden der Ketten müssen dann mit einem Mastifiziermittel, einer sauerstoffaktivierenden Verbindung, abgesättigt werden.
Phần cuối của mạch được bứt ra phải được bão hòa bằng chất giảm độ nhớt, một hợp chất kích hoạt oxy.
Al2O3 mit Promotor
Al2O3 với chất kích hoạt
Fe2O3 mit Ce2O3, WO3, K2O und C2O als Promotoren
Fe2O3 với những chất kích hoạt Ce2O3, WO3, K2O và C2O
ca. w (V2O5) = 7 ... 8 % + Alkalisulfate und spezielle Promotoren auf Kieselsäureträger
Khoảng w(V2O5) = 7 … 8% + Alkalisulfat và chất kích hoạt đặc biệt trên chất mang silicagel
Aktivator /m/THAN/
[EN] activating agent, activator
[VI] chất kích hoạt, tác nhân kích hoạt
chất kích hoạt, chất hoạt hóa
[EN] activator
[VI] Chất kích hoạt
[EN] accelerator
[VI] Chất gia tốc, chất kích hoạt