TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất kích hoạt

Chất kích hoạt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất gia tốc

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chất hoạt hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác nhân kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất kích hoạt

activator

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accelerator

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

activating agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất kích hoạt

Aktivator

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschleuniger

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aktivatoren sollen die Beschleuniger aktivieren und ihre Effektivität erhöhen.

Chất kích hoạt giúp chất tăng tốc hoạt động mạnh và tăng tác dụng của chúng.

Die abgerissenen Enden der Ketten müssen dann mit einem Mastifiziermittel, einer sauerstoffaktivierenden Verbindung, abgesättigt werden.

Phần cuối của mạch được bứt ra phải được bão hòa bằng chất giảm độ nhớt, một hợp chất kích hoạt oxy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Al2O3 mit Promotor

Al2O3 với chất kích hoạt

Fe2O3 mit Ce2O3, WO3, K2O und C2O als Promotoren

Fe2O3 với những chất kích hoạt Ce2O3, WO3, K2O và C2O

ca. w (V2O5) = 7 ... 8 % + Alkalisulfate und spezielle Promotoren auf Kieselsäureträger

Khoảng w(V2O5) = 7 … 8% + Alkalisulfat và chất kích hoạt đặc biệt trên chất mang silicagel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktivator /m/THAN/

[EN] activating agent, activator

[VI] chất kích hoạt, tác nhân kích hoạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

activator

chất kích hoạt, chất hoạt hóa

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Aktivator

[EN] activator

[VI] Chất kích hoạt

Beschleuniger

[EN] accelerator

[VI] Chất gia tốc, chất kích hoạt