TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hoạt hóa

Chất hoạt hóa

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất kích hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất hoạt hóa

Activator

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: einem Vulkanisationssystem (Vernetzer und Beschleuniger)

:: Một hệ thống lưu hóa (chất kết mạng và chất hoạt hóa)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gewebe-Plasminogen-Aktivator (t-PA).

Chất hoạt hóa plasminogen mô (t-PA).

Gewebeplasminogenaktivator (t-PA) (Enzymuntereinheit)

Chất hoạt hóa plasminogen mô (T-PA) (enzyme tiểu đơn vị)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

activator

chất kích hoạt, chất hoạt hóa

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Chất hoạt hóa

Activator

Chất hoạt hóa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Activator

Chất hoạt hóa

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Activator

Chất hoạt hóa