Việt
Chất hoạt hóa
chất kích hoạt
Anh
Activator
:: einem Vulkanisationssystem (Vernetzer und Beschleuniger)
:: Một hệ thống lưu hóa (chất kết mạng và chất hoạt hóa)
Gewebe-Plasminogen-Aktivator (t-PA).
Chất hoạt hóa plasminogen mô (t-PA).
Gewebeplasminogenaktivator (t-PA) (Enzymuntereinheit)
Chất hoạt hóa plasminogen mô (T-PA) (enzyme tiểu đơn vị)
activator
chất kích hoạt, chất hoạt hóa