TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy gia tốc

máy gia tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất gia tốc phản ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị gia tô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị tăng tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xyclotron/cyclotron

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chắt tăng tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy gia tốc

accelerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accelerating machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerating machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclotron

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

máy gia tốc

Beschleuniger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teilchenbeschleuniger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zyklotron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akzelerator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschleunigungsanlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschleuniger /m -s, = (kĩ thuật)/

máy gia tốc; 2. (hóa) chắt tăng tốc.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cyclotron

xyclotron/cyclotron, máy gia tốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zyklotron /[’tsy:klotro:n], das; -s, -s, auch/

máy gia tốc (Beschleu niger);

Akzelerator /[aktsele'ra:tor], der; -s, ...oren (Kerntechnik)/

máy gia tốc; chất gia tốc phản ứng;

Beschleunigungsanlage /die/

thiết bị gia tô' c; thiết bị tăng tốc; máy gia tốc (Beschleuniger);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerating machine

máy gia tốc

 accelerating machine, accelerator

máy gia tốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accelerator

máy gia tốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchenbeschleuniger /m/KTH_NHÂN/

[EN] accelerator

[VI] máy gia tốc

Beschleuniger /m/C_DẺO, CNT_PHẨM, CƠ, GIẤY, VLHC_BẢN/

[EN] accelerator

[VI] cái tăng tốc, bộ tăng tốc, máy gia tốc