Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
accelerator /điện/
bộ tăng ga
accelerator /điện/
bộ tăng tốc
accelerator /toán & tin/
bộ tăng tốc
accelerator /xây dựng/
máy tăng tốc
accelerator
mạch tăng tốc
accelerator
bộ gia tốc
accelerator
chất gia tốc
accelerator /ô tô/
bàn đạp ga
accelerator
chất xúc tiến
accelerator /xây dựng/
điện cực tăng tốc
accelerator /điện/
cực tăng tốc
accelerator
van điều tiết khí
accelerator
bàn đạp ga
accelerator /ô tô/
bộ tăng ga
accelerator
bộ tăng tốc
accelerator
cấu tăng tốc
accelerator
chất làm tăng tốc
accelerator
chất tăng tốc độ
accelerator
cực tăng tốc
accelerator /toán & tin/
chất tăng tốc độ