Việt
chất xúc tiến
chất tăng tốc
chất làm tăng tốc
Anh
accelerant
accelerator
promoter
Đức
Beschleuniger
Beschleuniger /m/XD, CN_HOÁ/
[EN] accelerator
[VI] chất xúc tiến, chất làm tăng tốc
chất tăng tốc, chất xúc tiến
chất xúc tiến, chất tăng tốc
accelerator, promoter /hóa học & vật liệu/