TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất xúc tiến

chất xúc tiến

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tăng tốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất làm tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất xúc tiến

accelerant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promoter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất xúc tiến

Beschleuniger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschleuniger /m/XD, CN_HOÁ/

[EN] accelerator

[VI] chất xúc tiến, chất làm tăng tốc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accelerant

chất tăng tốc, chất xúc tiến

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accelerant

chất xúc tiến, chất tăng tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerator

chất xúc tiến

 promoter

chất xúc tiến

 accelerator, promoter /hóa học & vật liệu/

chất xúc tiến

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

accelerant

chất xúc tiến