promoter
chất hoạt hóa (hóa học) trong bộ xúc tác
promoter
chất xúc tiến
promoter /ô tô/
chất hoạt hóa (hóa học) trong bộ xúc tác
promoter /hóa học & vật liệu/
chất tăng xúc tác
promoter /hóa học & vật liệu/
chất trợ xúc tác
promoter /hóa học & vật liệu/
chất trợ xúc tác
accelerator, promoter /hóa học & vật liệu/
chất xúc tiến
owner, promoter, work superintendent
chủ nhiệm công trình