TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 owner

chủ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người sở hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủ nhiệm dự án

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủ đầu tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủ công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người gọi thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiệp chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chủ nhiệm công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 owner

 owner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

host

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 client

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 employer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promoter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work superintendent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building owner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

architect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponsor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 owner

chủ hàng

 owner /điện tử & viễn thông/

người sở hữu

 owner

chủ nhiệm dự án

 owner

chủ đầu tư

 owner

chủ công trình

 owner

người chủ

 owner

người gọi thầu

 owner

người sở hữu

 investor, owner /xây dựng/

chủ đầu tư

host, master, owner

máy tính chủ

 client, employer, owner

nghiệp chủ

 owner, promoter, work superintendent

chủ nhiệm công trình

 building owner, client, engineer,architect, owner, sponsor

chủ công trình