owner
chủ hàng
owner /điện tử & viễn thông/
người sở hữu
owner
chủ nhiệm dự án
owner
chủ đầu tư
owner
chủ công trình
owner
người chủ
owner
người gọi thầu
owner
người sở hữu
investor, owner /xây dựng/
chủ đầu tư
host, master, owner
máy tính chủ
client, employer, owner
nghiệp chủ
owner, promoter, work superintendent
chủ nhiệm công trình
building owner, client, engineer,architect, owner, sponsor
chủ công trình