TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

host

máy tính chủ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vật chủ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

khối chủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thể gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bánh lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bánh tế .<BR>holy ~ Thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bánh thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính trung tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ký chủ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

host

host

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 initial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 owner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

host computer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

host

Wirt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Host

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirtsorganismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenbankanbieter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fachinformationsanbieter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentralcomputer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenbankbetreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitrechner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

host

hôte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

host

Ký chủ (vật chủ)

Sinh vật có ký sinh trùng sống ở bên trong hay bên ngoài cơ thể, ký sinh trùng tiếp nhận những sản phẩm trao đổi chất cần thiết từ ký chủ và đôi khi chúng đòi hỏi những hoạt động sinh học khác, ví dụ như đề phòng địch hại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Host /m/M_TÍNH/

[EN] host

[VI] chủ, máy chủ, máy tính trung tâm

Datenbankbetreiber /m/M_TÍNH/

[EN] host

[VI] máy tính chủ, máy chủ, máy tính trung tâm

Leitrechner /m/M_TÍNH/

[EN] host, host computer, master

[VI] máy chủ, máy tính chủ, máy chính

Từ điển môi trường Anh-Việt

Host

Vật chủ

1. In genetics, the organism, typically a bacterium, into which a gene from another organism is transplanted. 2. In medicine, an animal infected or parasitized by another organism.

1. Trong di truyền, là sinh vật, tiêu biểu là vi khuẩn, bị một gen từ sinh vật khác cấy vào. 2. Trong y học, là một động vật bị nhiễm bệnh hay sống bám bởi một sinh vật khác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

host

Bánh lễ, bánh tế [bánh dùng trong thánh lễ].< BR> holy ~ Thánh thể, bánh thánh

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Host

[DE] Wirt

[VI] Vật chủ

[EN] 1. In genetics, the organism, typically a bacterium, into which a gene from another organism is transplanted. 2. In medicine, an animal infected or parasitized by another organism.

[VI] 1. Trong di truyền, là sinh vật, tiêu biểu là vi khuẩn, bị một gen từ sinh vật khác cấy vào. 2. Trong y học, là một động vật bị nhiễm bệnh hay sống bám bởi một sinh vật khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

host /SCIENCE/

[DE] Wirt; Wirtsorganismus

[EN] host

[FR] hôte

host /IT-TECH/

[DE] Datenbankanbieter; Fachinformationsanbieter; Host; Zentralcomputer

[EN] host

[FR] hôte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

host

chất chủ

host

hệ chủ

host

máy chủ

host, initial

tinh thể gốc

host, master, owner

máy tính chủ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

host

khối chủ (khối chứa những khoáng vật lạ hoặc bao thể ngoại lai)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

host

máy chinh, măy chủ Máy tính chính trong hộ các máy tính và terminal nối với nhau bàng các đường truyền thông,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

host

máy tính chủ