TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chủ

chất chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cấu trúc chủ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

chất chủ

host

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 host

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

host substance

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gefährliche Abfälle (Sonderabfälle) sind Problemstoffe mit umweltbelastenden Eigenschaften (gesundheits-, luft- und wassergefährdend, explosiv, brennbar, Erreger übertragbarer Krankheiten), die vor allem bei der industriellen und gewerblichen Produktion entstehen (Tabelle 2).

Những chất thải nguy hiểm (những chất thải đặc biệt) là những chất gây khó khăn với những đặc tính làm ô nhiễm môi trường (gây hại cho sức khỏe, không khí và nước, dễ nổ, có thể cháy, bệnh truyền nhiễm), những chất chủ yếu phát sinh trong các quá trình sản xuất công nghiệp và thương mại (Bảng 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Katalytisch aktive Schicht

Lớp phủ chất chủ động xúc tác

Auf diese Zwischenschicht wird die katalytisch wirksame Schicht aufgebracht.

Lớp phủ chất chủ động xúc tác được tráng lên trên lớp phủ trung gian này.

Oberhalb von etwa 800 °C setzt eine thermische Alterung der katalytisch aktiven Schicht ein.

Trên 800 °C thì lớp phủ chất chủ động xúc tác bị lão hóa vì nhiệt.

Diese ist abhängig von den Schadstoffanteilen, die je nach Motorenkonzept und der damit verbundenen Gemischzusammensetzung (l ≈ 1; l Á 1) entstehen.

Loại lớp phủ chất chủ động xúc tác được sử dụng tùy thuộc vào thành phần các chất độc hại, nghĩa là tùy theo thiết kế động cơ và thành phần của hòa khí tương ứng ( ≈ 1;  >> 1).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

host substance

cấu trúc chủ, chất chủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

host

chất chủ

 host /điện lạnh/

chất chủ