host
chủ
host /xây dựng/
tiếp đãi
host /điện lạnh/
tinh thể gốc
host /điện lạnh/
chất chủ
host, host system /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
hệ chủ
host, mother mother crystal /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tinh thể chủ
ground field, host, main
trường cơ sở
network file server, higher order, host
máy chủ tệp tin mạng
Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
central computer, host, host computer, master
máy tính chủ
chief series, compensating circuit, host, leading
chuỗi chính
Interior & Exterior finishing products cement base, bed, foot room, host
vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong và ngoài