TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 host

chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp đãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thể gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thể chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chủ tệp tin mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong và ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 host

 host

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 host system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mother mother crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network file server

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 higher order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 host computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chief series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Interior & Exterior finishing products cement base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 host

chủ

 host /xây dựng/

tiếp đãi

 host /điện lạnh/

tinh thể gốc

 host /điện lạnh/

chất chủ

 host, host system /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

hệ chủ

 host, mother mother crystal /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tinh thể chủ

ground field, host, main

trường cơ sở

network file server, higher order, host

máy chủ tệp tin mạng

Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

 central computer, host, host computer, master

máy tính chủ

chief series, compensating circuit, host, leading

chuỗi chính

Interior & Exterior finishing products cement base, bed, foot room, host

vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong và ngoài