main /cơ khí & công trình/
đường ống (chính)
main
đường ống chính
main /cơ khí & công trình/
đường trục (chính)
main /xây dựng/
đường dây cái
main /điện/
dây chính
Mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác ; phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch đại.
main /điện/
cáp phân phối
main /cơ khí & công trình/
ống (dẫn) chính
main
đường ống cái
main /hóa học & vật liệu/
đường ống chính
main /xây dựng/
ống giãn chính
main, main line
đường dây cái
transmission highway, main
đường trục truyền dẫn chính
main,primary system /toán & tin/
hệ thống chính
main, principal branch /giao thông & vận tải/
nhánh chính
Nhánh chính cho nước, ga, điện, hay không khí đi vào hay rời khỏi một hệ thống.
The principal feeder for water, gas, electricity, or air entering or leaving a system.
synthetic lubricant, main
dầu bôi trơn tổng hợp
main, main lathe /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
dây dẫn chính
main, main rope /điện/
cáp chính
plate grid, main
mạng lưới điện cực
hand rule, main
quy tắc bàn tay phải
large paving sett, main
phiến đá lớn
special effects bus, main
đường chính kỹ xảo đặc biệt
ground field, host, main
trường cơ sở
linear electrical network, main, mains
mạng điện tuyến tính
leading information organ, main, major
cơ quan thông tin chính
Bi-Directional Loop Switching, lute, main
chuyển mạch của vòng hai chiều
Mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác ; phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch đại.
distribution bus, busbar mounting, conductor rail, main
thanh cái phân phối