main line /giao thông & vận tải/
đường chính tuyến
main line
đường dây chính
main line /xây dựng/
đường ống dẫn chính
main line
đường phố chính
main line /giao thông & vận tải/
đường sắt huyết mạch
main line /xây dựng/
đường (phố) chính
main line /xây dựng/
đường dây cái
main line /hóa học & vật liệu/
đường ống chính
main line
đường ống dẫn chính
main, main line
đường dây cái
main line, main route /xây dựng/
tuyến chính
main line, trunk line /xây dựng;điện;điện/
tuyến đường chính
circular arterial street, main line, main street
đường phố chính vành đai
common highway, main line, transmission path, trunk
đường truyền chính chung
supply main, main line, primary pipe, trunk main, trunk pipeline
đường ống chính tiết liệu
main line, main track, main-line railroad, main-line railway, recessing siding
đường sắt chính