trunk
mạch liên đài
trunk
đường trung kế
trunk /điện tử & viễn thông/
mạch liên đài
Cáp và dây liên lạc giữa đài điện thoại và tổng đài.
trunk
máng xả đất
trunk
đường trục chính
trunk /điện lạnh/
trung kế
highway, trunk
đường trung chuyển
trough vault, trunk
vòm máng
vent stack, trunk, uptake
ống thông hơi chính
Một đường ống được dùng để chuyển khí thải từ một nồi hơi tới một ống khói.
A pipe that is used to convey exhaust gases from a boiler to a smokestack.
rear boot, receiving boot, trunk
cốp xe (để hành lý)
common highway, main line, transmission path, trunk
đường truyền chính chung
centre mark at the stock rail web, tar, trunk /ô tô/
vạch dấu tâm trên thân ray cơ bản
adjusting sleeve, thimble, transverse drain, trunk, tube
cỡ điều chỉnh dạng ống
central exchange trunk, central office trunk, exchange line, trunk
đường tổng đài
main road, main traverse, superhighway, transmission path, trunk
đường trục chính
bus, highway, main highway, main road, major arterial road, trunk
đường trục chính
shunt on main track, main traverse, major road, primary road, principal curve, principal road, through road, trunk
dồn trên đường chính tuyến