tube /xây dựng/
đường tàu điện ngầm
tube
đường tàu điện ngầm
tube
hầm tàu điện ngầm
tube /hóa học & vật liệu/
hầm tàu điện ngầm
tube
đèn điện tử
tube /hóa học & vật liệu/
vật hình ống
tube /hóa học & vật liệu/
ống, đèn
tube /y học/
vòi, ống
tube /ô tô/
săm (ô tô)
tube /ô tô/
săm ô tô
tube
săm (ô tô)
subway, tube
đường tàu điện ngầm
pedestrian subway, tube
đường hầm bộ hành
tube,audio output
đèn phát âm tần
tube, underground railway /xây dựng/
hầm tàu điện ngầm
tube,audio output /vật lý/
đèn phát âm tần
tube, venturi conduit /ô tô/
ống venturi
Là các khe dẫn khí nhỏ trong bộ chế hòa khí.
pipe layer, tube
thợ đặt ống