Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/
ống;
tuýp (thuốc );
Tuba /[’tu:ba], die; -, ...ben/
(Anat ) vòi;
ống (Tube);
Tube /[’tu:ba], die; -, -n/
ống;
tuýp;
một ống kem đánh răng : eine Tube Zahnpasta (từ lóng) nhân ga tăng tốc. : auf die Tube drücken
Tube /[’tu:ba], die; -, -n/
(Anat ) vòi;
ống;