TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuýp

ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuýp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuýp

Rohre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Kabelisolation, Transportbehälter, Flaschen,Tuben, Tragetaschen, Schrumpffolien, Säcke,Folien

:: Vỏ bọc dây điện, thùng chứa để vận chuyển, chai,ống tuýp, túi xách, màng co rút, túi, màng

Montageschaum, Hinterfüllmaterial (z. B. Dichtschnur), Dichtstoffkartuschen (z. B. Silikon), evtl. Isoliermaterial, Primer. Regel: Innen dichter als außen beachten.

Bọt xốp lắp ráp, chất độn cho phía sau (thí dụ dây bít kín), ống tuýp đựng chất bít kín (thí dụ silicon), nếu cần: vật liệu cách ly, sơn lót. Quy tắc: Lưu ý bên trong kín hơn bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Tube Zahnpasta

một ống kem đánh răng

auf die Tube drücken

(từ lóng) nhân ga tăng tốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rohre /[’r0:ra], die; -, -n/

ống; tuýp (thuốc );

Tube /[’tu:ba], die; -, -n/

ống; tuýp;

một ống kem đánh răng : eine Tube Zahnpasta (từ lóng) nhân ga tăng tốc. : auf die Tube drücken