TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tube

ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuýp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi Fallope

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông dẫn trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tube

tube

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tube

Tube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlauch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rohr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Röhre

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Röhrchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Tube Zahnpasta

một ống kem đánh răng

auf die Tube drücken

(từ lóng) nhân ga tăng tốc.

Từ điển Polymer Anh-Đức

tube

Tube; (hose/tubing) Schlauch; Rohr, Röhre, Röhrchen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tube /[’tu:ba], die; -, -n/

ống; tuýp;

eine Tube Zahnpasta : một ống kem đánh răng auf die Tube drücken : (từ lóng) nhân ga tăng tốc.

Tube /[’tu:ba], die; -, -n/

(Anat ) vòi; ống;

Tube /[’tu:ba], die; -, -n/

(Anat ) vòi Fallope; ông dẫn trứng (Eileiter);