Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/
(PI selten) cây lau;
sậy;
cây trúc;
cây tre;
cây mây;
sợi mây;
Körbe aus Rohr : những cái sọt bằng mây, spanisches Rohr: cụm từ này có hai nghĩa: (a) cây mây, cọng mây to (b) roi mây, gậy bằng song mây : ein schwankendes Rohr im Wind sein/schwanken wie ein Rohr im Wind (geh.) : ngần ngừ, chần chừ, không cả quyết.
Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) bụi lau;
bãi lau sậy (Röhricht);
Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/
ống;
nòng súng;
biegsames Rohr : ống mềm gekrümmtes Rohr : ống cong geschweißtes Rohr : ống hàn gewalztes Rohr : ống cán gezogenes Rohr : ống kéo-, die Rohre der Wasserleitung: đường ổng nước voll[es] Rohr (ugs.) : hết ga, hết tốc lực, công suất tô' i đa.
Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/
(sũdd , ôsterr ) lò để hấp bánh (Backröhre, -ofen);
Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/
(từ lóng) dương vật (Penis);