Việt
bụi lau
bãi lau sậy
lau
sậy
bụi sậy.
Đức
Rohr
Geröhr I
Geröhr I /n -(e)s, -e/
lau, sậy, bụi lau, bụi sậy.
Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) bụi lau; bãi lau sậy (Röhricht);