abwischen /vt/
lau, chùi.
wischen /I vt/
lau, chùi, xóa; II vi (s) trượt nhanh.
aufwischen /vt/
lau (bụi), phủi (bụi), lau khô.
auswischen /I vt/
lau, chùi, làm sạch; sich
Rusch /m -es, -e (thổ ngữ)/
cây] lau, sậy, lau sậy (Phragmites L.); ♦ durch Rusch und Busch theo đưòng thẳng.
Schilf /n (e)/
s. -e [cây] sậy, lau, lau sậy (Phragmites L.).
Geröhr I /n -(e)s, -e/
lau, sậy, bụi lau, bụi sậy.
ausreiben /vt/
lau, chùi, lau chùi, cọ sạch;
fortwischen /vt/
lau, chùi, lau chùi, tẩy, xóa; -
Ried /n -(e)s,/
1. [cäy] lau, sậy, lau sậy (Phragmites); 2. vùng đồng lầy.
Rohr /n -(e)s,/
1. ống; 2. (quân sự) nòng súng; 3. [cây] lau, sậy, lau sậy (Phrag- mites Tr.); spanisches Rohr [cây] tre, trúc, vầu, nủa (Bambuseae); 4. gậy, can, ba toong
lange /adv/
lâu, lâu dài, lâu ngày; schon lange dã lâu; - vor etw. (D) rất lâu trưđc cái gì; seit lange m đã lâu; so - trong lúc này, hiện giỏ, hiện nay, bây giò; so lange bis..., so - als... cho đến khi...; über kurzöder lang sdm hay muộn; mein Lében lang suốt đôi tôi; lang anhaltender Beifall vỗ tay kéo dài; (noch) lange nicht (còn) hoàn toàn không; lange machen chậm, làm chậm.
langfristig /a/
dài hạn, lâu, lâu dài, kéo dài, trưỏng kì.
langwierig /a/
lâu, lâu dài, kéo dài, trưởng kì, dai dẳng; ein - es Leiden bệnh mãn tính.
Stockwerk /n -(e)s, -e/
tầng, lầu; das erste Stockwerk tầng gác, ban công.
Stock III /m, n -(e)s, -pl = u/
m, n -(e)s, -pl = u Stockwerke tầng, lầu; das Haus, ist acht - hoch nhà chín tầng.
durchtrieben /a/
láu cá, láu lỉnh, ranh mãnh, láu.
bleibend /a/
kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưỏng kỷ, lâu; vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, bền chặt; ein bleibend es Dénkmal kĩ niệm lâu bền.
eingeschmuggelt /a/
thuộc về] buôn lậu, lậu, bất hợp pháp.