TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

long term

Dài hạn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Dài hạn Khoản thời gian cố định lớn hơn một năm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lãi

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

dài hơitrường kỳ

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

long term

Long Term

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

long run

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

long term,long run

dài hạn

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

long term

(long run long rage) dài hơitrường kỳ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

long term

Dài hạn

Từ điển kế toán Anh-Việt

Long Term

Dài hạn Khoản thời gian cố định lớn hơn một năm

Long term

lãi