weiterenSinn /(fig.)/
(Abk : i w s ) theo nghĩa rộng;
weiterenSinn /(fig.)/
(sttecken- mäßig) xa;
cách xa;
eine weite Reise : một chuyến du lịch xa der Weg dahin ist weit : con đường đến đó khá xa sie wohnen nicht weit weg von uns : chỗ cô ắy ở không xa (chỗ) chúng tôi lắm wie weit ist es bis dorthin? : từ đây đến đó bao xa? von weit her kommen : từ xa đển der Ort liegt nur einen Kilometer weit von hier : làng ấy chỉ cách đây một cây số die Meinungen gin gen weit auseinander : các ý kiến rất khác nhau er ist zu weit gegangen : anh ấy dã đi quá xa (vượt quá giới hạn, quá phóng đại) das geht zu weit : điều đó đã vượt quá giới hạn so weit, so gut : cho đến bây giờ thì mọi việc đều ổn von weitem : từ xa jmdn. schon von weitem erkennen : nhận ra ai từ xa.
weiterenSinn /(fig.)/
lâu;
từ lâu;
etw. liegt weiter zurück : điều ấy xảy ra đã rất lâu rồi bis dahin ist es noch weit : từ bây giờ đến đấy còn lâu.
weiterenSinn /(fig.)/
đến mức;
wie weit seid ihr mit eurem Projekt? : dự án của các bạn tiến triển đến đâu rồi?
weiterenSinn /(fig.)/
hơn nhiều;
hơn rất nhiều;
hẳn;
rất đáng kể (weitaus);
weit größer : lớn hơn nhiều weit besser : tốt hơn nhiều bei weitem : rất nhiều.