TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weiterensinn

theo nghĩa rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weiterensinn

weiterenSinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine weite Reise

một chuyến du lịch xa

der Weg dahin ist weit

con đường đến đó khá xa

sie wohnen nicht weit weg von uns

chỗ cô ắy ở không xa (chỗ) chúng tôi lắm

wie weit ist es bis dorthin?

từ đây đến đó bao xa?

von weit her kommen

từ xa đển

der Ort liegt nur einen Kilometer weit von hier

làng ấy chỉ cách đây một cây số

die Meinungen gin gen weit auseinander

các ý kiến rất khác nhau

er ist zu weit gegangen

anh ấy dã đi quá xa (vượt quá giới hạn, quá phóng đại)

das geht zu weit

điều đó đã vượt quá giới hạn

so weit, so gut

cho đến bây giờ thì mọi việc đều ổn

von weitem

từ xa

jmdn. schon von weitem erkennen

nhận ra ai từ xa.

etw. liegt weiter zurück

điều ấy xảy ra đã rất lâu rồi

bis dahin ist es noch weit

từ bây giờ đến đấy còn lâu.

wie weit seid ihr mit eurem Projekt?

dự án của các bạn tiến triển đến đâu rồi?

weit größer

lớn hơn nhiều

weit besser

tốt hơn nhiều

bei weitem

rất nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterenSinn /(fig.)/

(Abk : i w s ) theo nghĩa rộng;

weiterenSinn /(fig.)/

(sttecken- mäßig) xa; cách xa;

eine weite Reise : một chuyến du lịch xa der Weg dahin ist weit : con đường đến đó khá xa sie wohnen nicht weit weg von uns : chỗ cô ắy ở không xa (chỗ) chúng tôi lắm wie weit ist es bis dorthin? : từ đây đến đó bao xa? von weit her kommen : từ xa đển der Ort liegt nur einen Kilometer weit von hier : làng ấy chỉ cách đây một cây số die Meinungen gin gen weit auseinander : các ý kiến rất khác nhau er ist zu weit gegangen : anh ấy dã đi quá xa (vượt quá giới hạn, quá phóng đại) das geht zu weit : điều đó đã vượt quá giới hạn so weit, so gut : cho đến bây giờ thì mọi việc đều ổn von weitem : từ xa jmdn. schon von weitem erkennen : nhận ra ai từ xa.

weiterenSinn /(fig.)/

lâu; từ lâu;

etw. liegt weiter zurück : điều ấy xảy ra đã rất lâu rồi bis dahin ist es noch weit : từ bây giờ đến đấy còn lâu.

weiterenSinn /(fig.)/

đến mức;

wie weit seid ihr mit eurem Projekt? : dự án của các bạn tiến triển đến đâu rồi?

weiterenSinn /(fig.)/

hơn nhiều; hơn rất nhiều; hẳn; rất đáng kể (weitaus);

weit größer : lớn hơn nhiều weit besser : tốt hơn nhiều bei weitem : rất nhiều.