vollends /adv/
1. hoàn toàn, tuyệt đối, hẳn; 2.: daß... hơn nũa, nhát là, huống chi, huóng hồ, phương chi....; wenn... hơn nữa, nếu...
ganz /I a/
1. cả, tất cả, toàn bộ, toàn thể, hết thảy, suốt, đầy, ròng, ròng rã, nguyên vẹn; - e Zahlen số nguyên; 2. lành, nguyên lành, nguyên si, không sây sát, không suy suyển; II adv 1. hoàn toàn, hẳn; - am Anfang lúc đầu; im großen (und) ganz en, im ganz en und großen nhìn chung, nói chung; im ganz en nói chung, tóm lại; ganz und gar hoàn toàn; 2. đủ, đủ rồi, đến múc nào đó, tương đôi; - gut khá tốt.
weit /I a/
1. xa, xa xôi, xa xăm, cách xa, dài; weit er Weg đưông dài; 2. rộng rãi, rộng, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang, bát ngát; die weit e Welt thé giói bao la; (nghĩa bóng) das ist ein weit es Feld sẽ có nhiều điều phải nói; 11 adv 1. xa, ỏ đằng xa, phía xa; von - her từ xa; von weit em từ xa; bei - em nicht hoàn toàn không; bei weit em nicht so không hoàn toàn nhu thế; er ist weit über die dreißig nó đã ngoài 30 tuổi; - áusholen nói xa xôi, bắt đầu câu chuyện từ xa; es zu - treiben làm quá, làm quá đáng; làm quá trdn; weit und breit khắp mọi nơi, khắp mọi chỗ; 2. [một cách] rộng, rộng rãi; 3. hơn nhiều, hơn hẳn, rất nhiều, hẳn, rất đáng kể; weit größer nhiều hơn nhiều; bei weit em hơn nhiều, hơn hẳn.