derganzeSalat /(ab wertend)/
tất cả;
intoto /[lat.] (bildungsspr.)/
toàn bộ;
tất cả (vollständig, insgesamt);
vollstandig /(Adj.)/
toàn bộ;
tất cả (völlig, gänzlich);
reineweg /reinweg (Adv.) (ugs.)/
hoàn toàn;
tất cả (vollständig, ganz u gar);
um /(landsch.)/
hoàn toàn;
tất cả;
việc ấy đã thất bại hoàn toàn. : die Sache ist um und um faul
samtundsonders
tất cả;
không trừ một ai;
total /[to'ta:l] (Adj.)/
(ugs intensivierend) hoàn toàn;
tất cả;
toàn bộ (völlig, ganz u gar);
nó làm đảo lộn tắt cả : er machte alles total verkehrt điều ấy thật tốt. : das ist total gut
Ganze /das; -n/
toàn bộ;
tất cả;
toàn thể (alles);
toàn bộ việc này không có nghĩa gì cả : das Ganzes hat keinen Sinn hôm nay sẽ quyết định tất cả (thành hay bại, thắng hay thua) : heute geht es ums Ganze quá ít, không đủ để làm gì cả : nichts Ganzes und nichts Halbes sein cương quyết thực hiện ý định, cương quyết hướng thẳng đến mục tiêu : (ugs.) aufs Ganze gehen : im
jedwede,jedwedes /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.) (nachdrück lich, veraltend)/
mỗi;
mỗi một;
mọi;
tất cả;
mỗi một phương pháp mới. : jedwedes neue Verfahren
vollends /[Talents] (Adv.)/
hoàn toàn;
tụyệt đối;
hết thảy;
tất cả (ganz und gar);
total /[to'ta:l] (Adj.)/
toàn thể;
toàn bộ;
hoàn toàn;
tất cả (vollständig);
nguyệt thực toàn phần. : eine totale Mondfinsternis
ganz /[gants] (Adj.)/
(hochspr nur bei Subst im Sg ) cả;
tất cả;
toàn bộ;
toàn thể;
hết thảy (gesamt, vollständig);
cả gia đình-, das war nicht die ganze Wahr heit: đó chưa phải là toàn bộ sự thật : die ganze Familie ăn hết món gì : etw. ganz aufessen đã quên hết điều gì : etw. ganz vergessen điều đó không thể so sánh được, điều đó hoàn toàn khác. : das ist etwas ganz anderes
insgesamt /(Adv.)/
chung;
tổng quát;
đại thể;
toàn bộ;
tất cả;
toàn thể;
vornbishinten /(ugs.)/
từ đầu đến cuối;
hoàn toàn;
tất cả;
không có ngoại lệ;
universal /(Adj.) (bildungsspr.)/
toàn bộ;
toàn thể;
tất cả;
chung;
phổ thông;
phổ biến;
Gesamtheit /die; -/
toàn bộ;
toàn thể;
tất cả;
toàn phần;
tổng thể;
tổng hợp (alle zusammen);
gesamt /(Adj.)/
tất cả;
toàn bộ;
tổng thể;
toàri thể;
hết thảy;
chung;
hoàn toàn (ganz, vollständig);
toàn dân. : die gesamte Bevölkerung