TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

whole

toàn bộ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tất cả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt
the whole

nhất thiết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

whole

whole

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
the whole

all

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the whole

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

altogether

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

whole

ganz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesamt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

whole

entier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No person is whole.

Không ai hoàn toàn là mình.

In many ways, it is a town of one piece and a whole.

Dưới góc độ nào đấy thì đây là một thành phố như được đổ khuôn.

To another, the boats appear sluggish, barely rounding the bend in the whole of the afternoon.

Một bà khác lại thấy thuyền sao mà chậm chạp, mất cả buổi chiều mới qua hết khúc quanh trên sông.

Some boast that they have lived their whole lives high up, that they were born in the highest house on the highest mountain peak and have never descended.

Lắm kẻ khoe khoang cả đời ở tuốt trên cao, sinh ra trong ngôi nhà cao nhất dựng trên ngọn núi cao nhất và chưa hề xuống phía dưới bao giờ.Họ tản bộ giữa những tấm gương, say mê chiêm ngưỡng vẻ thanh xuân của mình và trần truồng đi dạo trên ban công.

On the corner of Kramgasse and Theaterplatz there is a small outdoor café with six blue tables and a row of blue petunias in the chef’s window box, and from this café one can see and hear the whole of Berne.

Ở góc Kramgase và quảng trường Theater có một quán cà phê nhỏ với sáu cái bàn màu xanh; những cây dã yên màu xanh trồng trong chậu hoa trước cửa sổ nhà bếp; từ quán cà phê này người ta có thể thấy và nghe hết thành phố Berne.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhất thiết

all, the whole, altogether

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whole /FISCHERIES/

[DE] ganz

[EN] whole

[FR] entier

Từ điển toán học Anh-Việt

whole

toàn bộ, tất cả, nguyên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ganz

whole

gesamt

whole

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

whole

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

whole

whole

ad. the complete amount; all together; not divided; not cut into pieces