jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/
(nhấn mạnh) nhất định;
nhất thiết (unbedingt, ganz bestimmt);
đừng nói gì cho bố mình biết nhé! : sage ja nur nichts meinem Vater!
par /force [par'fors] (bildungsspr.)/
nhất thiết;
bắt buộc;
absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/
nhất thiết;
vô điều kiện;
(unbedingt, uneingeschränkt, völlig);
Preisstehen /dễ bán, dễ kiếm lời; um jeden Preis/
nhất thiết;
bằng bất cứ giá nào;
nhất định không. : um keinen Preis
tunlichst /[’tu:nlixst] (Adv.)/
nhất thiết;
bắt buộc;
nhất định (unbedingt);
ultimativ /[ultima’tüf] (Adj.)/
có tính chất tối hậu;
nhất thiết;
naturnotwendig /(Adj.)/
cần thiết;
nhất thiết;
cần phải có;
unbedingt /(Adv.)/
trong mọi trường hợp;
nhất thiết;
bắt buộc;
nhất thiết em phải đến bác sĩ. : du musst unbedingt zum Arzt gehen
partout /[,..’tu:] (Adv.) (ugs.)/
bằng được;
cho kỳ được;
nhất định;
chắc chắn;
nhất thiết;