TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unentbehrlich

cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt yéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unentbehrlich

unentbehrlich

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für das Funktionieren der Stoffwechselkreiskäufe von Kohlenstoff, Sauerstoff, Stickstoff und Schwefel sind Mikroorganismen unentbehrlich.

Để các chu kỳ chuyển hóa carbon, dưỡng khí, nitơ và lưu huỳnh có thể diễn ra thì không thể thiếu vi sinh vật.

Sauerstoff ist als Lebensvoraussetzung für die Mehrzahl der Mikroorganismenarten genauso unentbehrlich wie für pflanzliche und tierische Zellen, da ohne Luftsauerstoff die biologische Oxidation (Zellatmung) nicht abläuft, die die Nutzung der Nahrung als Energiequelle ermöglicht (Seite 40).

Oxy là điều kiện tiên quyết cho sự sống của phần lớn vi sinh vật và cũng không thể thiếu cho tế bào thực vật và động vật, vì không có oxy, quá trình oxy hóa sinh học (hô hấp) không thể thực hiện, quá trình này cho phép sử dụng các thực phẩm như một nguồn năng lượng (trang 40).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zyklonvorabscheider sind unentbehrlich für Motoren, die ständig in sehr staubhaltiger Luft arbeiten müssen.

Bộ lọc trước kiểu gió xoáy không thể thiếu được đối với động cơ phải làm việc thường xuyên trong môi trường chứa rất nhiều bụi.

Informationsumsetzende Systeme und Übertragungssysteme, z.B. Steuergeräte, CAN-Bus-Controller, Diagnosegeräte („Tester“), sind für den Betrieb und die Wartung moderner Fahrzeuge unentbehrlich.

Hệ thống xử lý thông tin và hệ thống truyền dẫn như các bộ điều khiển điện tử, bộ điều khiển CAN-bus, thiết bị chẩn đoán (thiết bị thử) là những thiết bị không thể thiếu trong việc vận hành và bảo dưỡng xe hiện đại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unentbehrlich /(unentbehrlich) a/

(unentbehrlich) cần thiết, thiết yếu, rất cần, tắt yéu.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

unentbehrlich

[EN] indispensable

[VI] không thể tách rời