nötig /a/
cần thiết, cần, thiết yếu; etw. (dringend) nötig háben rát cần.
notwendig /(notwendig)/
1 a cần, cần thiết, thiết yếu; ein notwendig es Übel tai họa không tránh khỏi; II adv nhất định, nhất thiết, rất, hết súc, cực kì, vô cùng; II adv nhất định, thiết yéu, nhắt thiét.
vonnöten ~
sein cần thiết, thiết yếu, rất cần.
unentbehrlich /(unentbehrlich) a/
(unentbehrlich) cần thiết, thiết yếu, rất cần, tắt yéu.
Zeitnähe /ỉ =/
ỉ = tính chắt] thòi sự, cấp bách, cấp thiết, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.
zeitnah /a/
thòi sự, cấp bách, cắp thiết, tnlđc mắt, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.