TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nötig

cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nötig

nötig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vor der Verarbeitung ist eine Vortrocknung nötig.

Trước khi gia công, PSU cần phải được sấy khô.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Passschrauben sind nicht mehr nötig.

Bu lông lắp sít (vít chốt) không cần thiết nữa.

v Kein Vorlochen der Bleche nötig.

Tấm kim loại không cần thiết có sẵn lỗ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Änderung der Strömungsrichtung nötig

Cần phải thay đổi chiều dòng chảy

Relativ viele Kompensatoren nötig

Cần tương đối nhiều khớp nối giãn nở

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. (dringend) nötig háben

rát cần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nötig /a/

cần thiết, cần, thiết yếu; etw. (dringend) nötig háben rát cần.