Việt
tiên quyết
tất yếu
không có không được
thiết yếu
Cần thiết
điều kiện/vật liệu cần thiết
Anh
sine qua non
sine qua non condition
requisite
Đức
vorausgesetzt
entscheidend
Ein gutes Impfgut (Inokulum) ist die Voraussetzung für eine erfolgreiche Fermentation im Produktionsbioreaktor.
Vật liệu cấy tốt là điều kiện tiên quyết thành công cho tiến trình lên men trong sản xuất sinh học.
Nennen Sie wichtige Voraussetzungen für den erfolgreichen Betrieb eines Bioreaktors.
Cho biết các điều kiện tiên quyết cần thiết cho các hoạt động thành công của một lò phản ứng sinh học.
Die Voraussetzung für die Durchführung von Bioprozessen in Bioreaktoren ist das Erfassen zahlreicher Messgrößen (Tabelle 1).
Điều kiện tiên quyết để thực hiện quá trình sinh học trong lò phản ứng là thu nhận các đại lượng (Bảng 1).
Eine wesentliche Voraussetzung zum Umformen der Werkstoffe ist eine ausreichende Zähigkeit.
Điểu kiện tiên quyết cho sự biến dạng là vậtliệu có đủ độ dẻo.
Voraussetzung für die gleichbleibende Qualität der Formteile ist nicht allein der Spritzprozess.
Điều kiện tiên quyết cho chất lượng ổn định của chi tiết không phải chỉ riêng quy trình phun.
Tiên quyết, tất yếu
không có không được, tiên quyết, thiết yếu
Cần thiết, tiên quyết, điều kiện/vật liệu cần thiết
vorausgesetzt (a), entscheidend (a); diêu kiện tiên quyết entscheidende Voraussetzung f.