TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên quyết

tiên quyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tất yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có không được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cần thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện/vật liệu cần thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiên quyết

sine qua non

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sine qua non condition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

requisite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiên quyết

vorausgesetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entscheidend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein gutes Impfgut (Inokulum) ist die Voraussetzung für eine erfolgreiche Fermentation im Produktionsbioreaktor.

Vật liệu cấy tốt là điều kiện tiên quyết thành công cho tiến trình lên men trong sản xuất sinh học.

Nennen Sie wichtige Voraussetzungen für den erfolgreichen Betrieb eines Bioreaktors.

Cho biết các điều kiện tiên quyết cần thiết cho các hoạt động thành công của một lò phản ứng sinh học.

Die Voraussetzung für die Durchführung von Bioprozessen in Bioreaktoren ist das Erfassen zahlreicher Messgrößen (Tabelle 1).

Điều kiện tiên quyết để thực hiện quá trình sinh học trong lò phản ứng là thu nhận các đại lượng (Bảng 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine wesentliche Voraussetzung zum Umformen der Werkstoffe ist eine ausreichende Zähigkeit.

Điểu kiện tiên quyết cho sự biến dạng là vậtliệu có đủ độ dẻo.

Voraussetzung für die gleichbleibende Qualität der Formteile ist nicht allein der Spritzprozess.

Điều kiện tiên quyết cho chất lượng ổn định của chi tiết không phải chỉ riêng quy trình phun.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sine qua non

Tiên quyết, tất yếu

sine qua non condition

không có không được, tiên quyết, thiết yếu

requisite

Cần thiết, tiên quyết, điều kiện/vật liệu cần thiết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên quyết

vorausgesetzt (a), entscheidend (a); diêu kiện tiên quyết entscheidende Voraussetzung f.