Việt
quyết định
chủ yếu
chủ chốt
quan trọng nhắt
quyết liệt
quan trọng nhất
Anh
decisive
deciding
Đức
entscheidend
beschliessend
verfügend
Pháp
prenant la décision
Der Wellenwiderstand ist entscheidend für die Sende- bzw. Empfangsqualität.
Trở kháng sóng có vai trò quyết định trong chất lượng phát và thu.
Entscheidend für ein gutes Behandlungsergebnis sind:
Các yếu tố quyết định để đạt kết quả xử lý tốt là:
Dabei ist die Auswahl der Einzelkomponenten entscheidend.
Đồng thời, việc lựa chọn các thành phần riêng lẻ đóng vai trò quyết định.
Die guten Isoliereigenschaften sind dafür entscheidend (Bild 3).
Đặc tính cách điên tốt của chất dẻo trong trường hợp này là điểu yết định (Hình 3).
Auch diese beiden Größen sind entscheidend von der Temperatur abhängig.
Hai đại lượng này cũng phụ thuộc vào nhiệt độ.
beschliessend,entscheidend,verfügend /RESEARCH/
[DE] beschliessend; entscheidend; verfügend
[EN] deciding
[FR] prenant la décision
entscheidend /(Adj.)/
quyết định; chủ yếu; chủ chốt; quan trọng nhất;
entscheidend /a/
quyết định, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhắt, quyết liệt; - er Satz ván quyết định (ten nit).