TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entscheidend

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ chốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entscheidend

decisive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deciding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entscheidend

entscheidend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschliessend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verfügend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entscheidend

prenant la décision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Wellenwiderstand ist entscheidend für die Sende- bzw. Empfangsqualität.

Trở kháng sóng có vai trò quyết định trong chất lượng phát và thu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entscheidend für ein gutes Behandlungsergebnis sind:

Các yếu tố quyết định để đạt kết quả xử lý tốt là:

Dabei ist die Auswahl der Einzelkomponenten entscheidend.

Đồng thời, việc lựa chọn các thành phần riêng lẻ đóng vai trò quyết định.

Die guten Isoliereigenschaften sind dafür entscheidend (Bild 3).

Đặc tính cách điên tốt của chất dẻo trong trường hợp này là điểu yết định (Hình 3).

Auch diese beiden Größen sind entscheidend von der Temperatur abhängig.

Hai đại lượng này cũng phụ thuộc vào nhiệt độ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschliessend,entscheidend,verfügend /RESEARCH/

[DE] beschliessend; entscheidend; verfügend

[EN] deciding

[FR] prenant la décision

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entscheidend /(Adj.)/

quyết định; chủ yếu; chủ chốt; quan trọng nhất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entscheidend /a/

quyết định, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhắt, quyết liệt; - er Satz ván quyết định (ten nit).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entscheidend

decisive