konstitutiv /(konstitu'ti:f) (Adj.) (bildungsspr.)/
cơ bản;
chủ yếu;
Großund /Klein/
căn bản;
chủ yếu (wesentlich, hauptsäch lich);
: im
größerenteils,größernteils /(Adv)/
phần lớn;
chủ yếu (vorwiegend);
namentlich /(Adv.)/
đặc biệt;
chủ yếu (beson ders, hauptsächlich);
prin /.zi.pa.li.ter (Adv.) (bildungsspr. veraltet)/
chính;
chủ yếu;
trước tiên;
zentral /[tsen'tra:!] (Adj.)/
chính yếu;
chủ yếu;
trung tâm;
điều gì có ý nghĩa chính yếu. : etw. ist von zentraler Bedeutung
wesenhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
cốt yếu;
chủ yếu;
căn bản;
besonders /(Adv.)/
trước hết;
căn bản;
chủ yếu (vor allem, insbesondere);
đặc biệt là anh phải biết điều ấy : besonders du solltest das wissen đặc biệt là nếu.... : beson ders wenn...
fundamental /(Adj.)/
căn bản;
quan trọng;
cơ sở;
chủ yếu;
entscheidend /(Adj.)/
quyết định;
chủ yếu;
chủ chốt;
quan trọng nhất;
kardinal /[kardi'na:!] (Adj.) (bildungsspr.)/
chính;
chính yếu;
chủ yếu;
cơ bản;
cốt lõi (wichtig, hauptsächlich, grundlegend);
überwiegend /(Adv.)/
chủ yếu;
chiếm sô' đông;
trội hơn;
phổ biến hơn;
durchschlagend /(Adj.)/
chủ yếu;
chủ chốt;
quan trọng;
có tính chất quyết định (über- zeugend, entscheidend);
hauptsächlich /(Adv.)/
căn bản;
cơ bản;
chính yếu;
cốt yếu;
chủ yếu;
trọng yếu (vor allem);
chủ yếu là bởi vì... : hauptsächlich deshalb, weil...
essential /(Adj.) (bes. Philos.)/
căn bản;
chính yếu;
cô' t yếu;
chủ yếu;
quan trọng;
hệ trọng (essenziell);
wesentlich /(Adj.)/
căn bản;
cơ bản;
chính yếu;
chủ yếu;
trọng yếu;
đáng kể;
quan trọng;
sự khác biệt căn bản : ein wesentlicher Unterschied điều gì có ý nghĩ căn bản : etw. ist von wesent licher Bedeutung : im
grundlegend /(Adj.)/
có tính chất cơ sở;
cơ bản;
nền móng;
cốt yếu;
chủ yếu;
chính;
then chốt;
trọng yếu (wesentlich);