TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điệu

điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay làm đỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏng đảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏng đảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm đang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay làm dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chìa khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bộ phận khóa-mở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phím

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nút bấm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

then chốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
âm điệu

âm điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn cfiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điệu

 cadence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monotoneđơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

key

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điệu

Modus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koketterie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kokett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefallsüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
âm điệu

Melodie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suigweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Da sind unendlich viele Melodien und Gedanken.

Có vô số làn điệu và ý nghĩ.

Sie springt hin und her, erzeugt eine unendliche Zahl von Bildern, Melodien, Gedanken.

Nó nhảy qua lại, tạo ra vô số hình ảnh, giai điệu ý tưởng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There is an infinite number of melodies and thoughts.

Có vô số làn điệu và ý nghĩ.

Time bounces back and forth, producing an infinite number of images, of melodies, of thoughts.

Nó nhảy qua lại, tạo ra vô số hình ảnh, giai điệu ý tưởng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckmodulation (Bild 2).

Sự biến điệu áp suất (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Melodie (G)

điệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

key

Chìa khóa, bộ phận khóa-mở, khóa, điệu (âm nhạc), phím, nút bấm, lời giải, bí quyết, chủ yếu, then chốt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koketterie /í =, -rien/

tính] hay làm đỏm, điệu, õng ẹo, đỏng đảnh.

kokett /a/

đỏm dáng, điệu, õng ẹo, đỏng đảnh, đỏm đang, diện.

gefallsüchtig /a/

đỏm dáng, hay làm đỏm, hay làm dáng, điệu, đỏng đảnh, õng ẹo.

Melodie /í =, -dien/

í =, âm điệu, giai điệu, nhạc điệu, làn điệu, điệu; der Melodie (G) điệu.

Suigweise /f =, -n/

1. kiểu hát, lối hát; 2. âm điệu, nhạc điệu, làn cfiệu, giai điệu, điệu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modus /[auch: modus], der; -, Modi/

(Musik) điệu (Melodie);

Stimmung /die; -, -en/

(Musik) trạng thái; điệu;

: thức.

Từ điển toán học Anh-Việt

monotoneđơn

điệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadence /toán & tin/

điệu