TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

then chốt

then chốt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

van có đuôi cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cốt yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chìa khoá

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sub n chủ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính chất cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền móng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chìa khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bộ phận khóa-mở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phím

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nút bấm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

then chốt

Key

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 bib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prismatic key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bib

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bìb

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

then chốt

Riegel und Haken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlüssel-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hauptsächlich . wensentlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlüssel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grundlegende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grundlegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entscheidende Punkte sind dabei die Losgröße, die geometrische Gestaltung und die Maßhaltigkeit des Umformproduktes, sowie die notwendige Oberflächenbeschaffenheit.

Các điểm then chốt là số lượnghàng mỗi lô, thiết kế hình học và độ ổn địnhkích thước của sản phẩm được tạo dạng, cũngnhư tình trạng bề mặt cần thiết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

key

Chìa khóa, bộ phận khóa-mở, khóa, điệu (âm nhạc), phím, nút bấm, lời giải, bí quyết, chủ yếu, then chốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grundlegend /(Adj.)/

có tính chất cơ sở; cơ bản; nền móng; cốt yếu; chủ yếu; chính; then chốt; trọng yếu (wesentlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundlegende

sub n [điều] chủ yếu, cốt yếu, then chốt, chính yếu; vấn đề cd bán.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bìb

nút, then chốt; van có đuôi cong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bib

nút, then chốt; van có đuôi cong

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Key

[VI] (n) Chìa khoá, then chốt

[EN] (e.g. Neutrality and impartiality are ~ factors that ensure a strong position for UNDP in Viet Nam).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bib, prismatic key /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

then chốt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

then chốt

1) Riegel m und Haken m;

2) (ngb) Schlüssel-, hauptsächlich (a). wensentlich (a); Schlüssel m.