TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóa

Khóa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ổ khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cái kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vòng khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

then

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móc cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cúp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dóng buộc trễ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái giữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đai õ'c hãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiện mẠt trụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngoSt. rẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồ kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái chặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa nòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa nịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CỤC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa nòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét xử vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa giầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa nịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái then

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài khuy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khung móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa nịt thời xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kết khối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.tấm chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chốt2.cửa cống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngăn lạnh nhỏ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

van

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xu páp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái nêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đai ốc hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người giữ tủ bảo quản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa cống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa van

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

âu thuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van một chiều

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chống nghẽn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dầm BTCT và dầm sàn BTCT- Đóng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
cái khóa

cái khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ câu chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ câu hãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái ngắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van bít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái khóa cái

cái khóa cái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
khóa cài

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính bằng kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kẹp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chìa khóa

chìa khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

then

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chìa vặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chem.

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phím

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khóa

Switch

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

lock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

keeper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Locking

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 shut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

latching

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to turn off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Jock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clamping

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

blocking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Shutoff

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Locker

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cotter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Non-return valve

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

delockable

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Reinforced concrete and reinforced concrete T-beam-

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
cái khóa

 buckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 castle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fastener

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lock gear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shut-off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái khóa cái

bayonet-type fastener

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
chìa khóa

key

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khóa

Riegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verriegelung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kursus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lehrgang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Studienzeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ztihaken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festknüpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absperren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buckel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schloß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Termin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschließung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fibel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notenschlüssel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlussel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuhaken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klemmen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Blockierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Arretier-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paßfeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückschlagventil

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

entsperrbares

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stahlbetonbalken und Stahlbetonplattenbalken Schließen der

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
khóa cài

Haft I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái khóa

Spange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schloss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khóa

serrage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

blocage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Automatische Verriegelung/Entriegelung.

Tự động khóa/mở khóa.

Wählhebelsperre – Shift-Lock.

Khóa cần chuyển số - Khóa chuyển số.

Lenkradfeststeller zum Arretieren des Lenkrades.

Thiết bị khóa tay lái để khóa tay lái.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Riegel mit Riegelbolze

Khóa với chốt khóa

Verschluss

Khóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Riegel an der Tür zurückschie- ben

đẩy chốt cửa ỉại

einer Sache einen Riegel vorschieben

kết thúc việc gì, khóa sổ.

jmdm. das Konto sperren

phong tỏa tài khoản của ai

dem Mieter das Licht sperren

cắt điện không cho người thuê nhà dùng.

der Ver schluss der Kette schließt nicht

cái khóa của sợi dây chuyền không cài được.

die Tür ist ins Schloss gefallen

cánh cửa đã sập vào ổ khóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Verschluß lösen

mđ khóa;

etw. unter Verschluß halten

1) nhót, giam, giam cầm, giam hãm; 2) bỏ xó, xếp xó cái gì;

etw. in [hinter; unter) Verschluß bringen

khóa bằng khóa;

unter Verschluß Stehen

1) ỏ dưới khóa; 2) nằm xép xó; 2. khóa nòng, qui lát; cơ bẩm.

einer Sache (D) einen Riegel uórschieben

1) ngăn cản, cản trỏ; kìm hãm; 2) chấm dủt, kết thúc, kết liễu; 2. phiến, miếng, CỤC; tấm.

j-m ein Schloß I vor den Mund légen [hängen]

bắt ai im; 2. [cái] cơ bẩm, qui lát, khóa nòng.

den Termin versäumen

không ra tòa.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Stahlbetonbalken und Stahlbetonplattenbalken Schließen der

[VI] Dầm BTCT và dầm sàn BTCT- Đóng, khóa (cốt thép)

[EN] Reinforced concrete and reinforced concrete T-beam-

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rückschlagventil,entsperrbares

[VI] van một chiều, chống nghẽn, khóa

[EN] Non-return valve, delockable

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cock

van, khóa, xu páp, vòi

cotter

cái chèn, cái chêm, cái nêm, chốt hãm, khóa

keeper

giá, cái kẹp, đai ốc hãm, khóa, người giữ tủ bảo quản, nồi lò (lò cao)

lock

khóa, đóng, ổ khóa, chốt, cửa, cửa cống, cửa van, âu thuyền

shut-off

sự ngắt, sự dừng, cái ngắt, cái khóa, van bít

key

chìa khóa, then, chìa vặn, khóa, chem., phím, manip, chốt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Shutoff

khóa, chặn, ngắt

Locker

ngăn lạnh nhỏ, khóa, ngăn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lock

1.tấm chắn; khóa, chốt2.cửa cống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arretier- /pref/CNSX/

[EN] lock

[VI] (thuộc) khóa, hãm

Paßfeder /f/CNSX/

[EN] key

[VI] then, chêm, khóa

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khóa,kẹp

[DE] klemmen

[VI] khóa, kẹp (d)

[EN] clamping

[FR] serrage

khóa,chặn,kết khối

[DE] Blockierung

[VI] khóa; chặn; kết khối

[EN] blocking

[FR] blocage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notenschlüssel /der/

khóa (nhạc);

Schlussel /[’JlYsal], der; -s, -/

(Musik) khóa (Notenschlüssel);

Riegel /['ri:gol], der, -s, -/

cái chốt; cái then; khóa;

đẩy chốt cửa ỉại : den Riegel an der Tür zurückschie- ben kết thúc việc gì, khóa sổ. : einer Sache einen Riegel vorschieben

zuhaken /(sw. V.; hat)/

khóa; cài khuy; cài móc;

sperren /(sw. V.; hat)/

khóa; chặn; cắt; ngắt;

phong tỏa tài khoản của ai : jmdm. das Konto sperren cắt điện không cho người thuê nhà dùng. : dem Mieter das Licht sperren

Fibel /die; -, -n (Kunstwiss.)/

cái khung móc; móc cài; khóa; vòng khóa; khóa giày; khóa nịt thời xưa;

Spange /[’Jpago], die; -, -n/

cái móc; cái cài; cái khóa (giày);

Verschluss /der; -es, Verschlüsse/

cái khóa; cái móc; cái chốt; cái gài (đồ trang sức, áo ngực, thắt lưng V V );

cái khóa của sợi dây chuyền không cài được. : der Ver schluss der Kette schließt nicht

Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/

cái khóa; ổ khóa; bộ khóa;

cánh cửa đã sập vào ổ khóa. : die Tür ist ins Schloss gefallen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ztihaken /vt/

khóa (cửa); cài (khuy).

festknüpfen /vt/

khóa, cài, gài, móc (lại);

Verschluß /m-sses, -Schlüsse/

1. [bộ, ổ, cái] khóa; den Verschluß lösen mđ khóa; etw. unter Verschluß halten 1) nhót, giam, giam cầm, giam hãm; 2) bỏ xó, xếp xó cái gì; etw. in [hinter; unter) Verschluß bringen khóa bằng khóa; unter Verschluß Stehen 1) ỏ dưới khóa; 2) nằm xép xó; 2. khóa nòng, qui lát; cơ bẩm.

absperren /vt/

1. khóa (phòng); đóng (ông dẫn nước); 2. chắn, ngăn, ngăn cách; eine

Buckel II /m -s, =, f =, -n/

cái] khóa, vòng khóa, khóa giày, khóa nịt

Riegel /m -s, =/

1. [cái] chốt, then, khóa; einer Sache (D) einen Riegel uórschieben 1) ngăn cản, cản trỏ; kìm hãm; 2) chấm dủt, kết thúc, kết liễu; 2. phiến, miếng, CỤC; tấm.

Schloß I /n -sses, Schlösser/

n -sses, Schlösser 1. (cái) khóa, ổ khóa; j-m ein Schloß I vor den Mund légen [hängen] bắt ai im; 2. [cái] cơ bẩm, qui lát, khóa nòng.

Termin /m -s, -e/

1. thôi hạn, kì hạn, hạn, khóa; einen - anbe raumen định ngày; 2. (luật) [sự] xét xử vụ án; giấy gọi ra tòa; den Termin versäumen không ra tòa.

Einschließung /ỉ =, -en/

1. [sự] khóa; 2. (quân sự) [sự] bao vây, vây hãm, hợp vây; 3.[sự] đưa vào, ghi vào.

Fibel II /f =, -n/

cái] khung móc, móc cài, khóa, vòng khóa, khóa giầy, khóa nịt.

Haft I /m -(e)s, -e u -/

1. [sự] đính bằng kim loại [khâu]; 2. sự kẹp chặt, khóa cài, khóa (thắt lựng), móc cài, khuy.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

latching

khóa, dóng buộc trễ

keeper

cái giữ, cái kẹp; cái tốc; đai õ' c hãm; khóa

to turn off

tiện mẠt trụ; ngoSt. rẽ (chuyen động); ngát, cát; khóa (diện, nưức I;

Jock

khóa, ổ khóa; đồ kẹp, cái chặn, sự ăn khớp

fastener

cái kẹp, cái khóa

lock gear

cơ câu chăn; cơ câu hãm, cái khóa

bayonet-type fastener

cái khóa cái

Từ điển tiếng việt

khóa

- khoá1 I d. 1 Đồ dùng bằng kim loại để đóng chặt cửa, tủ, hòm, v.v., không cho người khác mở. Lắp khoá vào cửa tủ. Ổ khoá*. Chìa khoá*. 2 Đồ dùng bằng kim loại, bằng nhựa để cài giữ thắt lưng, quai dép, miệng túi, v.v., không cho bật ra. Khoá thắt lưng. 3 (chm.). Toàn bộ những quy tắc của một mật mã. Thay đổi khoá mật mã. 4 (chm.). Kí hiệu ở đầu khuông nhạc để chỉ tên nốt làm mốc gọi tên các nốt khác. Khoá sol.< br> - II đg. 1 Đóng chặt, giữ chặt bằng cái khoá. Cổng không khoá. Khoá xe đạp lại. 2 Làm cho một bộ phận cơ thể của người khác bị giữ chặt lại không cử động được. Hai tay bị khoá chặt sau lưng. 3 Làm cho lối đi, lối thoát bị chặn lại. Khoá vòi nước. Khoá chặt vòng vây.< br> - khoá2 d. 1 Thời gian ấn định cho một nhiệm kì làm chức dịch hoặc đi lính thời phong kiến, thực dân. Làm lí trưởng hai khoá. Lính mãn khoá. 2 Thời gian ấn định cho một nhiệm kì công tác hay cho việc hoàn thành một chương trình học tập. Quốc hội khoá VI. Khoá huấn luyện quân sự. Học cùng một khoá. 3 (cũ). Kì họp.< br> - khoá3 d. (cũ). Khoá sinh (gọi tắt). Thầy đồ, thầy khoá. Anh khoá.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Switch

khóa

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Switch /VẬT LÝ/

khóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut off /toán & tin/

tắt, cúp, khóa

 buckle, castle, lock

cái khóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khóa

1) cái khóa Schloß n, Verschluß m, Riegel m, Schnalle f; khóa cửa Türschloß m; abdrehen vt, zuschließen vt, verschließen vt;

2) (nhạc) Schlüssel m;

3) Kursus m, Lehrgang m, Studienzeit f;

4) (họp) Tagung f, Session f, Sitzung f;

5) (quăn) Dienstzeit f khóa' an toàn (của súng) Sicherung f khóa ba chạc (kỹ) Dreiweg(e)hahn m khóa bản Leitfaden m; Lehrbuch n khóa bóp Hängeschloß n, Vorlegeschloß n

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Switch

khóa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verriegelung

[EN] Locking

[VI] Khóa