Việt
khóa cài
móc cài
ghim cài
en
đính bằng kim loại
sự kẹp chặt
khóa
khuy.
cái mốc nhỏ
cái khóa cài
cái khóa nịt
cái khốa thắt lưng
cái khóa giày
Anh
bayonet lock
Đức
Haft
Haft I
Spangchen
Schnalle
Haft I /m -(e)s, -e u -/
1. [sự] đính bằng kim loại [khâu]; 2. sự kẹp chặt, khóa cài, khóa (thắt lựng), móc cài, khuy.
Haft /der; -[e]s, -e[n] (veraltet)/
khóa cài; móc cài; ghim cài (Haken, Spange);
Spangchen /das; -s, -/
cái mốc nhỏ; cái khóa cài;
Schnalle /[’Jhalo], die; -, -n/
cái khóa nịt; cái khốa thắt lưng; cái khóa giày; cái khóa cài;