Haft /[haft], die; -/
nhà tù;
trại giam (Gefängnis);
jmdn. in Haft nehmen : giam giữ, cầm tù ai.
Haft /[haft], die; -/
sự bắt giữ;
sự bắt giam;
bản án tù giam (Haftstrafe);
er wurde zu lebenslänglicher Haft verurteilt : hắn bị kết án tù chung thân.
Haft /der; -[e]s, -e[n] (veraltet)/
khóa cài;
móc cài;
ghim cài (Haken, Spange);