TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bắt giam

sự bắt giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giam giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ lại ở một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản án tù giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giam cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bắt giam

Sistierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbehaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaptivation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbringung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiheitsentzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschließung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einkerkerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefangennah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiheitsentziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhaftung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu zwei Jahren Freiheitsent zug verurteilen

kết án ai hai năm tù giam.

er wurde zu lebenslänglicher Haft verurteilt

hắn bị kết án tù chung thân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sistierung /die; -en/

sự bắt giam;

Einbehaltung /die; -, -en/

sự bắt giam;

Auf /he.bung, die; -, -en/

(veraltet) sự bắt giam; sự giam giữ;

Kaptivation /die; -, -en (veraltet)/

sự cầm tù; sự bắt giam (Gefangennahme);

Einbringung /die; -/

sự bắt giữ; sự bắt giam;

Festnahme /die; -, -n/

sự bắt giữ; sự bắt giam;

Freiheitsentzug /der (Rechtsspr.)/

sự giam giữ; sự bắt giam (sau khi bản án được tuyên);

kết án ai hai năm tù giam. : jmdn. zu zwei Jahren Freiheitsent zug verurteilen

Einschließung /die; -, -en/

sự bắt giam; sự giam giữ;

Einkerkerung /die; -, -en/

sự bỏ tù; sự bắt giam; sự giam giữ;

Festsetzung /die; -, -en/

sự bắt giữ; sự bắt giam; sự giam giữ (Gefangennahme);

Gefangennah /me, die; -/

sự bắt giữ; sự bắt giam; sự giam giữ;

Freiheitsentziehung /die (o. PL) (Rechtsspr.)/

sự bắt giam; sự giữ lại ở một nơi nào (như bệnh viện );

Haft /[haft], die; -/

sự bắt giữ; sự bắt giam; bản án tù giam (Haftstrafe);

hắn bị kết án tù chung thân. : er wurde zu lebenslänglicher Haft verurteilt

Verhaftung /die; -, -en/

sự bắt giữ; sự bắt giam; sự giam giữ; sự giam cầm;