Arretierung /die; -, -en/
sự giam giữ;
Internierung /die; -, -en/
sự giam giữ;
sự quản thúc;
Auf /he.bung, die; -, -en/
(veraltet) sự bắt giam;
sự giam giữ;
Inhaftnahme /die; -, -n (Papierdt.)/
sự bắt giữ;
sự giam giữ;
Schutzhaft /die (Rechtsspr.)/
(verhüll ) sự bắt bớ;
sự giam giữ;
Freiheitsentzug /der (Rechtsspr.)/
sự giam giữ;
sự bắt giam (sau khi bản án được tuyên);
kết án ai hai năm tù giam. : jmdn. zu zwei Jahren Freiheitsent zug verurteilen
Einschließung /die; -, -en/
sự bắt giam;
sự giam giữ;
Einschluss /der; -es, Einschlüsse/
sự giam giữ;
sự nhốt lại;
Einkerkerung /die; -, -en/
sự bỏ tù;
sự bắt giam;
sự giam giữ;
Festsetzung /die; -, -en/
sự bắt giữ;
sự bắt giam;
sự giam giữ (Gefangennahme);
Gefangennah /me, die; -/
sự bắt giữ;
sự bắt giam;
sự giam giữ;
Verhaftung /die; -, -en/
sự bắt giữ;
sự bắt giam;
sự giam giữ;
sự giam cầm;