Việt
quyét định
ấn định
quy định
định
bắt giữ
bắt giam
giam giữ.
sự ấn định
sự quy định
sự đưa ra định mức
sự bắt giữ
sự bắt giam
sự giam giữ
Đức
Festsetzung
Festsetzung /die; -, -en/
sự ấn định; sự quy định; sự đưa ra định mức (Bestim mung, Festlegung);
sự bắt giữ; sự bắt giam; sự giam giữ (Gefangennahme);
Festsetzung /f =, -en/
1. [sự] quyét định, ấn định, quy định, định; 2. [sự] bắt giữ, bắt giam, giam giữ.