TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt giữ

bắt giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt bớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm giam giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Kaperei-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất tự do.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch biên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được I vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt b<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt được quả tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắu phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundigungen ~ thăm dò về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi vào bộ đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quyền coi sóc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trông nom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạm giam

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bắt giữ

seize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrest

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

custody

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bắt giữ

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich festfressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehobensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hopsliehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arretieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inhaftieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkasteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefangenhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefangennehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaptur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschlagnahmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

änziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Weiche stellen

(đưòng sắt) đặt ghi,

Ị-n hoch stellen

1, cắt nhắc, đề bạt;

einen Antrag stellen

đưa đề nghị;

eine Frage stellen

đặt câu hỏi; 6. bắt... chịu; hãm... vào, đẩy... vào, làm cho, đưa, đẩy, dồn... vào; ỹ-n,

etw. in Frage stellen

nghi ngờ, ngờ vực;

fn zur Réde stellen

yỗu cầu ai trả lôi;

Flagge änziehen

hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5.

Erkundigungen änziehen

thăm dò về vấn đề gì;

Ämter [Stellen] änziehen cách

chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder spielen Greifen

bọn trẻ con chơi trò đuổi bắt.

jmdn. nachts abholen

bắt ai trong đêm.

der Täter konnte sofort ergrif fen werden

thủ phạm đã bị bắt giữ ngay sau đó.

jmdn. unter dem Verdacht des Mordes verhaften

bắt giam ai vì tình nghi giết người.

geflohene Häftlinge einbringen

bắt giam những tù nhân trốn trại.

er konnte schließlich gefasst werden

cuối cùng thì hắn cũng bị bắt giữ.

den Dieb arretieren

bắt giam tên trộm.

die Polizei hat einige Betrunkene auf der Straße aufgesammelt

cảnh sát đã gom một vài người say rượu trên đường phố.

die Polizei stellte die Verbrecher

cảnh sát tóm những tên tội phạm. 1

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

custody

Quyền coi sóc, trông nom, bắt giữ, tạm giam

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaptur /f =, -en/

1. xem Kaperei-, 2. [sự] bắt giữ, bắt giam, mất tự do.

beschlagnahmen /(không tách) vt/

cắm vận, bắt giữ, tịch thu, tịch biên.

Festsetzung /f =, -en/

1. [sự] quyét định, ấn định, quy định, định; 2. [sự] bắt giữ, bắt giam, giam giữ.

Aushebung /f =, -en/

1. (quân sự) [sự] tuyển mộ, mộ; 2. [sự] bắt giữ, thủ tiêu, tiêu diệt; 3.[sự] đào, xúc, bói.

festhalten /(tách/

1. giũ vũng, đổ lắy, nâng dơ, giữ; giữ lại, cầm lại, lưu lại, kim lại, kìm ché, kìm hãm; 2. bắt, bắt giữ, giam giữ; II vi (an DỊtheo, giũ, thực hành, thi hành, theo đung;

aufhalten /vt/

1. chặn lại, ngăn cản, cản trổ, dừng lại, bắt giữ, giữ lại; 2. trì hoãn, kéo dài; 3. giũ công khai;

umlegen /vt/

1. đặt, để, lắp (đường óng); 2. (đường sắt) bẻ ghi; 3. di chuyển, thuyên chuyển, điều động, điều; 4. mặc, khoác, quàng (áo măng tô); 5. giết chết, giết, khử, thịt, bắn chét; 6. bắt, giũ, bắt b< 5, bắt giam, bắt giữ, giam giữ.

stellen /vt/

1. đặt, để, đặt đúng; 2. xép, dựng; die Weiche stellen (đưòng sắt) đặt ghi, bẻ ghi; 3. giao, đặt, cắt, cắt củ, chỉ định, bổ nhiệm; Ị-n hoch stellen 1, cắt nhắc, đề bạt; 2, lánh trọng ai; j-n an die Spitze cử ai dúng đầu; 4. giao, trao, trình, đệ trình, xuắt trình, đưa trình; j-m etw. zur Verfügung - giao cho sử dụng; fm etw. in Aussicht - gieo hi vọng, làm yên tâm, làm yên lòng; 5. đặt, nêu, đặt ra, đưa ra, nêu ra, đề xuất; einen Antrag stellen đưa đề nghị; eine Frage stellen đặt câu hỏi; 6. bắt... chịu; hãm... vào, đẩy... vào, làm cho, đưa, đẩy, dồn... vào; ỹ-n, etw. auf die Próbe kiểm tra lại ai; etw. in Frage stellen nghi ngờ, ngờ vực; etw. unter Beweis - chúng minh, dẫn chúng, chủng tỏ; j-n vors Gericht đưa ai ra tòa; fn zur Réde stellen yỗu cầu ai trả lôi; etw. zur Schau - bêu, bêu xấu, bêu diếu, phô bày, phô trương; 7. bắt được quả tang, bắt, chộp, chộp dược, bắt giữ, giam giữ, giam cầm;

änziehen /I vt/

1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kassieren /(sw. V.; hat)/

bắt giữ (gefangen nehmen);

greifen /(st. V.; hat)/

bắt giữ (gefangen nehmen);

bọn trẻ con chơi trò đuổi bắt. : die Kinder spielen Greifen

abholen /(sw. V.; hat)/

(ugs verhüll ) bắt giữ (verhaften);

bắt ai trong đêm. : jmdn. nachts abholen

ergreifen /(st. V.; hat)/

bắt giữ (festnehmen);

thủ phạm đã bị bắt giữ ngay sau đó. : der Täter konnte sofort ergrif fen werden

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

(veraltet) bắt giữ; bắt giam (festnehmen, verhaften);

verhaften /(sw. V.; hat)/

bắt giữ; bắt giam (festnehmen);

bắt giam ai vì tình nghi giết người. : jmdn. unter dem Verdacht des Mordes verhaften

hopsliehmen /(st V.; hat)/

(từ lóng) bắt giam; bắt giữ (festnehmen);

einbringen /(unr. V.; hat)/

bắt giữ; bắt giam (einfangen, festsetzen);

bắt giam những tù nhân trốn trại. : geflohene Häftlinge einbringen

fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/

bắt giữ; tóm được (gefangen nehmen);

cuối cùng thì hắn cũng bị bắt giữ. : er konnte schließlich gefasst werden

aufgreifen /(st. V.; hat)/

bắt lấy; tóm được; bắt giữ (ergreifen, festnehmen);

arretieren /[are'ti:ran] (sw. V.; hat)/

(veraltend) bắt giữ; bắt giam; giam giữ (festnehmen, verhaften);

bắt giam tên trộm. : den Dieb arretieren

aufsammeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tóm được; bắt đi; bắt giữ;

cảnh sát đã gom một vài người say rượu trên đường phố. : die Polizei hat einige Betrunkene auf der Straße aufgesammelt

inhaftieren /[ỉnhafti:ran] (sw. V.; hat)/

bắt giữ; bắt bớ; giam giữ;

sistieren /[zis'türan] (sw. V.; hat)/

(bes Rechtsspr ) bắt giam; giam giữ; bắt giữ (festnehmen);

einkasteln /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/

bỏ tù; bắt giữ; giam giữ (einsperren);

einbuchten /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) bắt giam; bắt giữ; giam giữ (einsperren);

gefangenhalten /(st. V.; hat)/

bắt giữ; bắt giam; giam giữ;

gefangennehmen /(st. V.; hat)/

bắt giữ; bắt giam; giam giữ;

festnehmen /(st V.; hat)/

bắt giữ; tạm giam giữ; bắt giam;

Stellen /(sw. V.; hat)/

chặn lại; bắt giữ; tóm; buộc đứng yên;

cảnh sát tóm những tên tội phạm. 1 : die Polizei stellte die Verbrecher

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

arrest

bắt giữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capture

bắt giữ

 seize

bắt giữ

capture

bắt giữ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich festfressen /v refl/CNH_NHÂN/

[EN] seize

[VI] bắt giữ