TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufhalten

chặn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ cho mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức giận với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê phán ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufhalten

to snub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufhalten

aufhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbremsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abseilen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufhalten

freiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retenir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es sind keine Touristen, die sich zum erstenmal in Bern aufhalten. Es sind die Bürger von Bern.

Họ không phải là những khách du lịch lân fđầu dừng chân ở Berne.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Entwicklung nicht aufhalten können

không thể ngăn cản một sự phát triền.

dành thời gian, quan tâm đến điều gì (sich befassen)

sich mit jmdm./etw. aufhalten

dành thời gian cho ai hay việc gì

wir wollen uns nicht länger mit diesen Fragen aufhalten

chúng ta không muốn tiếp tục mất thời gian với những vấn đề này.

ich halte mich viel in Museen auf

tôi dành nhiều thời gian để đến các viện bảo tàng.

halten Sie bitte das Netz auf, damit ich die Kartoffeln hinein schütten kann

chị làm an giữ giùm tôi cái túi lưới để tôi đổ khoai tây vào.

kannst du nicht endlich mit dem Quatsch aufhalten?

mày không thể ngừng nói về chuyện vớ vẩn đó à?

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbremsen,abseilen,aufhalten /ENG-MECHANICAL/

[DE] abbremsen; abseilen; aufhalten

[EN] to snub

[FR] freiner; retenir

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhalten /(st. V.; hat)/

chặn lại; ngăn cản; cản trở; dừng lại; giữ lại (behindern, anhalten);

eine Entwicklung nicht aufhalten können : không thể ngăn cản một sự phát triền.

aufhalten /(st. V.; hat)/

trì hoãn; kéo dài; quấy rầy (abhalten, stören);

aufhalten /(st. V.; hat)/

kết bạn; kết thân; giao lưu (với ai);

dành thời gian, quan tâm đến điều gì (sich befassen) : sich mit jmdm./etw. aufhalten : dành thời gian cho ai hay việc gì wir wollen uns nicht länger mit diesen Fragen aufhalten : chúng ta không muốn tiếp tục mất thời gian với những vấn đề này.

aufhalten /(st. V.; hat)/

lưu lại; dừng lại; cư trú; ở lại (verweilen, wohnen);

ich halte mich viel in Museen auf : tôi dành nhiều thời gian để đến các viện bảo tàng.

aufhalten /(st. V.; hat)/

mở ra cho ai; giữ cho (vật gì) mở ra (geöffnet halten);

halten Sie bitte das Netz auf, damit ich die Kartoffeln hinein schütten kann : chị làm an giữ giùm tôi cái túi lưới để tôi đổ khoai tây vào.

aufhalten /(st. V.; hat)/

tức giận với ai; phê phán ai (abfällig äußern);

aufhalten /(st. V.; hat)/

(nordd ) dừng lại; ngừng lại (aufhören);

kannst du nicht endlich mit dem Quatsch aufhalten? : mày không thể ngừng nói về chuyện vớ vẩn đó à?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhalten /vt/

1. chặn lại, ngăn cản, cản trổ, dừng lại, bắt giữ, giữ lại; 2. trì hoãn, kéo dài; 3. giũ công khai;