TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao lưu

giao lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thông truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hỗ thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao tiếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền bá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh nhận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giao lưu

 exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

communication

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giao lưu

aufhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch diese Lebensweisen kommunizieren nicht miteinander, nehmen nicht teil aneinander.

Mà những cuộc sống này không giao lưu với nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet these lives do not speak to each other.

Mà những cuộc sống này không giao lưu với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành thời gian, quan tâm đến điều gì (sich befassen)

sich mit jmdm./etw. aufhalten

dành thời gian cho ai hay việc gì

wir wollen uns nicht länger mit diesen Fragen aufhalten

chúng ta không muốn tiếp tục mất thời gian với những vấn đề này.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communication

Thông truyền, tương thông, hỗ thông, giao tiếp, giao lưu, truyền đạt, truyền bá, giao nghị, khế hợp, lãnh nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhalten /(st. V.; hat)/

kết bạn; kết thân; giao lưu (với ai);

: dành thời gian, quan tâm đến điều gì (sich befassen) dành thời gian cho ai hay việc gì : sich mit jmdm./etw. aufhalten chúng ta không muốn tiếp tục mất thời gian với những vấn đề này. : wir wollen uns nicht länger mit diesen Fragen aufhalten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange /hóa học & vật liệu/

giao lưu